Những thuật ngữ tiếng Anh phổ biến chuyên ngành Xuất nhập khẩu - Phần 2

Logistics - Xuất nhập khẩu

| 03 tháng 8 2021

| bởi CTW.vn

image
Thuật ngữ chuyên ngành Chuỗi cung ứng/ Vận tải quốc tế
  1. Shipping Lines: hãng tàu
  2. NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
  3. Airlines: hãng máy bay
  4. Flight No: số chuyến bay
  5. Voyage No: số chuyến tàu
  6. Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  7. Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  8. Freight: cước
  9. Ocean Freight (O/F): cước biển
  10. Air freight: cước hàng không
  11. Sur-charges: phụ phí
  12. Addtional cost = Sur-charges
  13. Local charges: phí địa phương
  14. Delivery order: lệnh giao hàng
  15. Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  16. Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
  17. Seal: chì (kẹp chì)
  18. Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  19. Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  20. Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
  21. Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  22. Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  23. Port of transit: cảng chuyển tải
  24. On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  25. Shipper: người gửi hàng
  26. Consignee: người nhận hàng
  27. Notify party: bên nhận thông báo
  28. Order party: bên ra lệnh
  29. Marks and number: kí hiệu và số
  30. Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  31. Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  32. Transhipment: chuyển tải
  33. Consignment: lô hàng
  34. Partial shipment: giao hàng từng phần
  35. Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  36. Airway: đường hàng không
  37. Seaway: đường biển
  38. Road: vận tải đường bộ
  39. Railway: vận tải đường sắt
  40. Pipelines: đường ống
  41. Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  42. Endorsement: ký hậu
  43. To order: giao hàng theo lệnh…
  44. FCL – Full container load: hàng nguyên container
  45. FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
  46. Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
  47. LCL – Less than container Load: hàng lẻ
  48. Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  49. Container Yard – CY: bãi container
  50. CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
  51. Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
  52. Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
  53. Freight prepaid: cước phí trả trước
  54. Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
  55. Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
  56. Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
  57. Said to contain (STC): kê khai gồm có
  58. Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  59. Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
  60. Lashing: chằng
  61. Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  62. Measurement: đơn vị đo lường
  63. As carrier: người chuyên chở
  64. As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  65. Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  66. Liner: tàu chợ
  67. Voyage: tàu chuyến
  68. Bulk vessel: tàu rời
  69. Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  70. Detention: phí lưu container tại kho riêng
  71. Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
  72. Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
  73. Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
  74. Ship rail: lan can tàu
  75. Transit time: thời gian trung chuyển
  76. Departure date: ngày khởi hành
  77. ETA: Estimated time of Arrival : Ngày tàu cập cảng dự kiến
  78. ATA: Actual Time of arrival: ngày tàu cập cảng thực tế
  79. Frequency: tần suất số chuyến/tuần
  80. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
  81. Shipped on board: giao hàng lên tàu
  82. Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  83. Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
  84. House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
  85. Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  86. Open-top container (OT): container mở nóc
  87. Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
  88. Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
  89. General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
  90. High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
  91. Tare: trọng lượng vỏ cont
  92. Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  93. Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
  94. Container packing list: danh sách container lên tàu
  95. Means of conveyance:  phương tiện vận tải
  96. Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  97. Trucking: phí vận tải nội địa
  98. Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
  99. Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
  100. Forklift: xe nâng
  101. Cut-off time: giờ cắt máng
  102. Closing time = Cut-off time
  103. Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
  104. Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
  105. Omit: tàu không cập cảng
  106. Roll: nhỡ tàu
  107. Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
  108. Shipment terms: điều khoản giao hàng
  109. Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
  110. Nominated: hàng chỉ định
  111. Volume: số lượng hàng book
  112. Laytime: thời gian dỡ hàng
  113. Freight note: ghi chú cước
  114. Bulk container: container hàng rời
  115. Ship’s owner: chủ tàu
  116. Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  117. On deck: trên boong, lên boong tàu
  118. Shipping marks: ký mã hiệu
  119. Merchant: thương nhân
  120. Straight BL: vận đơn đích danh
  121. Bearer BL: vận đơn vô danh
  122. Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  123. Straight BL: vận đơn đích danh
  124. Through BL: vận đơn chở suốt
  125. Negotiable: chuyển nhượng được
  126. Non-negotiable: không chuyển nhượng được
  127. Port-port: giao từ cảng đến cảng
  128. Door-Door: giao từ kho đến kho
  129. Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
  130. Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
  131. Charterer: người thuê tàu
  132. Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
  133. Bulk Cargo: Hàng rời
  134. Multimodal/Combined transport operation = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  135. Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  136. Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  137. Container Ship: Tàu container
  138. Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC): Người vận tải công cộng không tàu
  139. Twenty feet equivalent unit (TEU): Đơn vị container bằng 20 foot
  140. Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
  141. Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
  142. Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  143. International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  144. Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  145. Said to weight: Trọng lượng khai báo
  146. Said to contain: Được nói là gồm có
  147. Terminal: bến
  148. Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
  149. Transit time: Thời gian trung chuyển
  150. Notice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  151. Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
  152. Hazardous goods: hàng nguy hiểm
  153. Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
  154. Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
  155. Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
  156. Container: công-te-nơ chứa hàng
  157. Stowage: xếp hàng
  158. Trimming: san, cào hàng
  159. Crane/tackle: cần cẩu
  160. Incoterms - International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
  161. EXW - Ex-Works: Giao hàng tại xưởng
  162. FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
  163. FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
  164. FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
  165. CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
  166. CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
  167. CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
  168. CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
  169. CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
  170. DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
  171. DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
  172. DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
  173. Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
  174. Delivered Duty Unpaid (DDU): Giao hàng chưa nộp thuế
  175. Cost: chi phí
  176. Risk: rủi ro
  177. Freighter: máy bay chở hàng
  178. Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
  179. GSA: General Sales agent: đại lý cước hàng không (~ CSA: Cargo Sales agent)
  180. Delivered Ex-Ship (DES – Incoterms 2000): Giao hàng trên tàu
  181. Seaport: cảng biển
  182. Airport: sân bay
  183. Handle: làm hàng
  184. In transit: đang trong quá trình vận chuyển
  185. Hub: bến trung chuyển
  186. Oversize: quá khổ
  187. Overweight: quá tải
  188. Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
  189. Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  190. On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  191. Intermodal: Vận tải kết hợp
  192. Trailer: xe mooc
  193. Clean: hoàn hảo
  194. Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  195. Dimension: kích thước
  196. Tonnage: Dung tích của một tàu
  197. Deadweight – DWT: Trọng tải tàu
  198. FIATA - International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
  199. IATA - International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
  200. Net weight: khối lượng tịnh
  201. Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  202. Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  203. Empty container: container rỗng
  204. Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  205. DC - dried container: container hàng khô
  206. Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  207. Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  208. Laycan: thời gian tàu đến cảng
  209. Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
  210. Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  211. Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  212. Free in (FI): miễn xếp
  213. Free out (FO): miễn dỡ
  214. Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
  215. Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
  216. Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
  217. Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
  218. Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
  219. BL draft: vận đơn nháp
  220. BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
  221. Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
  222. Shipping note – Phiếu gửi hàng
  223. Stowage plan – Sơ đồ xếp hàng
  224. Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
  225. International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
  226. Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
  227. AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
  228. BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
  229. Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
  230. FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
  231. CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
  232. Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
  233. Peak Season Surcharge (PSS): Phụ phí mùa cao điểm.
  234. CIC (Container Imbalance Charge) hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
  235. GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
  236. PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
  237. SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
  238. COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
  239. Free time = Combined free days demurrage & detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
  240. Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
  241. Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
  242. WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
  243. Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
  244. PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  245. X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
  246. Labor fee: Phí nhân công
  247. International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  248. Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  249. Ship flag: cờ tàu
  250. Weightcharge = chargeable weight
  251. Chargeable weight: trọng lượng tính cước
  252. Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  253. Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
  254. Low Sulfur surcharge (LSS): phụ phí giảm thiểu lưu huỳnh
Các bài viết cùng chủ đề
Cố vấn việc làm

Bạn cần được cố vấn việc làm và tìm việc, hãy click vào đây

Ngoài ra, để luôn được cập nhật thông tin tuyển dụng mới nhất, hãy tham gia vào nhóm 𝗭𝗮𝗹𝗼 của 𝗖𝗮𝗻𝗧𝗵𝗼𝗪𝗼𝗿𝗸.𝘃𝗻 cho từng lĩnh vực:

Nguồn bài viết
Bài viết liên quan