Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
Goods description: mô tả hàng hóa
Commodity = Goods description
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hàng
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Institute cargo clause A/B/C: điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
Dosage: liều lượng
Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
Penalty: điều khoản phạt
Claims: Khiếu nại
Disclaimer: sự miễn trách
Act of God = force majeure: bất khả kháng
Inspection: giám định
Dispute: tranh cãi
Liability: trách nhiệm
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Subject to: tuân thủ theo
Brandnew: mới hoàn toàn
General Conditions: các điều khoản chung
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển