Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Lễ tân Khách sạn
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan
Adjacent rooms: Buồng kế bên
Adjoining rooms: Buồng liền kế đối diện
Airport pick-up: Đón khách từ sân bay về khách sạn
American Breakfast: Ăn sáng kiểu Mỹ
Availability report: Báo cáo tình trạng buồng trống
Average daily rate: Giá trung bình hàng ngày
Average room rate per guest: Giá buồng bình quân / 1 khách
Breakfast buffet: Ăn sáng tự chọn
Breakfast coupon: Phiếu ăn sáng
Cancellation hour: Giờ hủy buồng
Cancellation of the reservation: Hủy đặt buồng
Commerical rate: Giá ký hợp đồng
Commission: Tiền hoa hồng
Complimentary rate: Không phải thanh toán / Miễn phí
Confirm the booking: Xác nhận đặt buồng
Connecting room: Buồng thông nhau
Continental breakfast: Ăn sáng kiểu lục địa
Co-operate rate: Giá hợp đồng với các công ty
Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
Daily fruits: Hoa quả đặt buồng hàng ngày
Daily newspaper: Báo đặt buồng hàng ngày
Daily operations report: Báo cáo hoạt động hàng ngày
Day rate: Giá cho khách không ngủ qua đêm
Deposit: Tiền đặt cọc
Double room: Buồng 1 giường lớn cho 2 người
Dry cleaning: Giặt khô
Early check-in: Làm thủ tục nhận buồng sớm
Emergency key: Chìa khóa vạn năng
European plan: Giá buồng không bao gồm bữa ăn
Exchange rate: Tỷ giá đổi tiền
Expected arrivals list: Danh sách khách dự định tới
Expected departures list: Danh sách khách dự định đi
Extra charge: Phí thanh toán thêm
F.I.T (Free Independent Travellers): Khách du lịch tự do
F.O.C (Free of charge): Buồng khuyến mãi
Family rate: Giá cho phòng khách đi theo gia đình
Full board: Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối
Fully booked: Khách sạn kín buồng
G.I.T (Group of Independent Travellers): Khách đoàn
Government rate: Giá dành cho các tổ chức chính phủ
Group rate: Giá cho khách đoàn
Guaranteed reservation: Đặt phòng có đảm bảo
Guest survey: Phiếu điều tra ý kiến khách
Half board: Ăn 2 bữa, gồm bữa sáng và bữa trưa hoặc bữa tối
Handicapped room: Buồng cho người khuyết tật
High season: Mùa cao điểm
Hotel bill: Hóa đơn khách sạn
Hotel directory: Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn
IDD phone: Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
Late check-out: Làm thủ tục trả buồng trễ
Laundry: Giặt là
Left Luggage: Hành lý bỏ quên
Lock out: Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
Log book: Sổ bàn giao ca
Long term guest / Long staying: Khách ở dài hạn
Low season: Mùa ít khách
Morning wake-up call: Dịch vụ goi báo thức buổi sáng
Name list: Danh sách tên khách
Non - guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
Non-smoking room: Buồng không hút thuốc
No-show: Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy
Occupancy ratio: Tỷ lệ công suất sử dụng buồng
Occupied: Buồng đang có khách lưu trú
Over booked: Tình trạng đặt buồng quá tải
Overstays: Số buồng khách ở quá ngày dự kiến
Package plan rate: Giá trọn gói
Paid-out: Khoản tiền tạm ứng
R.O.H (Run of house): Giá buồng đồng hạng
Rack rate: Giá niêm yết/ Giá công bố
Receipt: Giấy biên nhận
Reconfirm the booking: Xác nhận lại việc đặt buồng
Registration form: Phiếu đăng ký khách sạn
Residential hotel: Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài
Room list: Danh sách buồng phòng
Room rates: Giá buồng phòng
Room service: Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng
Room status: Tình trạng buồng phòng
Rush room: Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác
Safety deposit box: Két an toàn
Satellite T.V: Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh
Service charge: Phí phục vụ
Single room: Buồng 1 giường đơn
Skipper: Buồng khách quỵt tiền
Sleep-out: Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ
Smoking area: Khu vực hút thuốc
Stayover: Số buồng khách ở quá giờ dự kiến
Telephone directory: Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại
Triple room: Buồng phòng 3 giường đơn
Twin room: Buồng phòng 2 giường đơn
Understays: Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến
Upgrade the room: Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch
VIP guest: Khách quan trọng
Voucher: Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ
Waiting list: Danh sách khách chờ xếp buồng
Walk-in guest: Khách vãng lai
Weekend rate: Giá cho ngày nghỉ cuối tuần
Welcome drinks: Nước mời khách khi check-in
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan