Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Lễ tân Khách sạn

Thuật ngữ tiếng Anh và từ khoá về việc làm....

| 14 tháng 10 2020

| bởi CTW.vn

image
  • Adjacent rooms: Buồng kế bên
  • Adjoining rooms: Buồng liền kế đối diện
  • Airport pick-up: Đón khách từ sân bay về khách sạn
  • American Breakfast: Ăn sáng kiểu Mỹ
  • Availability report: Báo cáo tình trạng buồng trống
  • Average daily rate: Giá trung bình hàng ngày
  • Average room rate per guest: Giá buồng bình quân / 1 khách
  • Breakfast buffet: Ăn sáng tự chọn
  • Breakfast coupon: Phiếu ăn sáng
  • Cancellation hour: Giờ hủy buồng
  • Cancellation of the reservation: Hủy đặt buồng​
  • Commerical rate: Giá ký hợp đồng
  • Commission: Tiền hoa hồng
  • Complimentary rate: Không phải thanh toán / Miễn phí
  • Confirm the booking: Xác nhận đặt buồng
  • Connecting room: Buồng thông nhau
  • Continental breakfast: Ăn sáng kiểu lục địa
  • Co-operate rate: Giá hợp đồng với các công ty
  • Credit card guarantee: Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
  • Daily fruits: Hoa quả đặt buồng hàng ngày
  • Daily newspaper: Báo đặt buồng hàng ngày
  • Daily operations report: Báo cáo hoạt động hàng ngày
  • Day rate: Giá cho khách không ngủ qua đêm
  • Deposit: Tiền đặt cọc
  • Double room: Buồng 1 giường lớn cho 2 người
  • Dry cleaning: Giặt khô
  • Early check-in: Làm thủ tục nhận buồng sớm
  • Emergency key: Chìa khóa vạn năng
  • European plan: Giá buồng không bao gồm bữa ăn
  • Exchange rate: Tỷ giá đổi tiền
  • Expected  arrivals list: Danh sách khách dự định tới
  • Expected departures list: Danh sách khách dự định đi
  • Extra charge: Phí thanh toán thêm
  • F.I.T (Free Independent Travellers): Khách du lịch tự do
  • F.O.C (Free of charge): Buồng khuyến mãi
  • Family rate: Giá cho phòng khách đi theo gia đình
  • Full board: Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối
  • Fully booked: Khách sạn kín buồng
  • G.I.T (Group of  Independent Travellers): Khách đoàn
  • Government rate: Giá dành cho các tổ chức chính phủ
  • Group rate: Giá cho khách đoàn
  • Guaranteed reservation: Đặt phòng có đảm bảo
  • Guest survey: Phiếu điều tra ý kiến khách
  • Half board: Ăn 2 bữa, gồm bữa sáng và bữa trưa hoặc bữa tối
  • Handicapped room: Buồng cho người khuyết tật
  • High season: Mùa cao điểm
  • Hotel bill: Hóa đơn khách sạn
  • Hotel directory: Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn
  • IDD phone: Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
  • Late check-out: Làm thủ tục trả buồng trễ
  • Laundry: Giặt là
  • Left Luggage: Hành lý bỏ quên
  • Lock out: Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
  • Log book: Sổ bàn giao ca
  • Long term guest / Long staying: Khách ở dài hạn
  • Low season: Mùa ít khách
  • Morning wake-up call: Dịch vụ goi báo thức buổi sáng
  • Name list: Danh sách tên khách
  • Non - guaranteed reservation: Đặt phòng không đảm bảo
  • Non-smoking room: Buồng không hút thuốc
  • No-show: Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy
  • Occupancy ratio: Tỷ lệ công suất sử dụng buồng
  • Occupied: Buồng đang có khách lưu trú
  • Over booked: Tình trạng đặt buồng quá tải
  • Overstays: Số buồng khách ở quá ngày dự kiến
  • Package plan rate: Giá trọn gói
  • Paid-out: Khoản tiền tạm ứng
  • R.O.H (Run of house): Giá buồng đồng hạng
  • Rack rate: Giá niêm yết/ Giá công bố
  • Receipt: Giấy biên nhận
  • Reconfirm the booking: Xác nhận lại việc đặt buồng
  • Registration form: Phiếu đăng ký khách sạn
  • Residential hotel: Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài
  • Room list: Danh sách buồng phòng
  • Room rates: Giá buồng phòng
  • Room service: Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng
  • Room status: Tình trạng buồng phòng
  • Rush room: Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác
  • Safety deposit box: Két an toàn
  • Satellite T.V: Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh
  • Service charge: Phí phục vụ
  • Single room: Buồng 1 giường đơn
  • Skipper: Buồng khách quỵt tiền
  • Sleep-out: Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ
  • Smoking area: Khu vực hút thuốc
  • Stayover: Số buồng khách ở quá giờ dự kiến
  • Telephone directory: Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại
  • Triple room: Buồng phòng 3 giường đơn
  • Twin room: Buồng phòng 2 giường đơn
  • Understays: Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến
  • Upgrade the room: Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch
  • VIP guest: Khách quan trọng
  • Voucher: Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ
  • Waiting list: Danh sách khách chờ xếp buồng
  • Walk-in guest: Khách vãng lai
  • Weekend rate: Giá cho ngày nghỉ cuối tuần
  • Welcome drinks: Nước mời khách khi check-in
Nguồn bài viết
Bài viết liên quan